ĐH Thương mại trả lại hồ sơ xét tuyển cho hàng loạt thí sinh

(Dân trí) - Thông tin từ Trường ĐH Thương mại cho biết rất nhiều thí sinh đăng ký xét tuyển vào trường sai quy định. Tất cả các thí sinh này đều có lỗi chung đó là đăng ký vào những ngành trường không tuyển bổ sung.

Trong danh sách 172 thí sinh (TS) nộp đơn sai quy định thì có đến hơn 150 trường hợp đăng ký nguyện vọng xét tuyển bổ sung vào các ngành hệ ĐH của ĐH Thương mại trong khi nhà trường chỉ thông báo xét bổ sung hệ CĐ.

Theo tìm hiểu của chúng tôi, sở dĩ nhiều TS nộp hồ sơ xét tuyển vào hệ ĐH là do cách hiểu sai trong thông báo điểm trúng tuyển NV1. Tại thông báo này, nhà trường có đưa ra bảng thống kê các ngành, chuyên ngành hệ ĐH còn tuyển khiến các phương tiện truyền thông cũng như TS hiểu nhầm là xét tuyển NV bổ sung.
Thông báo chính thức của ĐH Thương mại về việc trả hồ sơ cho 172 thí sinh

Thông báo chính thức của ĐH Thương mại về việc trả hồ sơ cho 172 thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển sai quy định.

Tuy nhiên, trên thực tế đây là số chỉ tiêu dành cho những TS đạt điểm trúng tuyển vào trường nhưng không trúng tuyển vào ngành, chuyên ngành đã đăng ký khi dự thi phải đăng ký lại ngành, chuyên ngành khác còn chỉ tiêu để được nhập học chính thức. Năm nay, Trường ĐH Thương mại xây dựng điểm trúng tuyển theo phương thức điểm chuẩn theo khối kết hợp với điểm chuẩn ngành. Điểm trúng khối A là 17,5 và khối D1 là 19,5.

Lãnh đạo nhà trường khẳng định với Dân trí hiện tại ĐH Thương mại chỉ xét tuyển bổ sung hệ CĐ với ngành Quản trị Kinh doanh và Marketing. Chỉ tiêu của mỗi ngành là 60. Hiện đã có gần 700 TS có hồ sơ hợp lệ đăng ký xét tuyển.

Nhằm đảm bảo quyền lợi cho TS nộp hồ sơ sai có cơ hội tham gia xét tuyển đợt 1 vào các trường khác, Hội đồng tuyển sinh Trường ĐH Thương mại đề nghị những thí sinh có tên trong danh sách trên, trực tiếp đến Phòng Đào tạo (Phòng 12 nhà U1) để nhận lại hồ sơ đăng ký xét tuyển. Thời gian: Từ ngày 04/09/2012 đến hết ngày 10/09/2012 (trong giờ hành chính, trừ thứ 7, chủ nhật).

Danh sách các TS nộp hồ sơ xét tuyển không hợp lệ:

STT

Họ và tên

Năm sinh

SBD

Ngành đăng ký

1

Nguyễn Thị Thơ

9/2/1994

DKHA.02648

D340201

2

Nguyễn Thị Xuân

11/2/1994

DCN.14064

C340301

3

Nguyễn Thái Thanh Huyền

11/6/1994

BKAA.14785

D340201

4

Trần Thị Huyền Chang

10/17/1994

SPHD112715

D340120

5

Nguyễn Thị Hà

6/20/1994

NTHD1.06306

D340120

6

Nguyễn Thị Hằng

10/15/1994

DQKD1.01455

C340201

7

Vũ Quang Công

10/1/1993

HCHA.00103

C340301

8

Đàm Thị Lan

8/6/1994

NHFD1.03749

D380107

9

Nguyễn Thị Thu Hiền

8/29/1994

NHFD1.09304

D340120

10

Nguyễn Thị Quyên

7/3/1994

NHFD1.06329

D340120

11

Nguyễn Thị Thắm

7/2/1993

SPHA002247

D340201

12

Lê Thị Hoàng

3/15/1994

LPSA04645

D340201

13

Phan Thị Hương

11/16/1994

DKHA.03681

D380107

14

Hoàng Thị Yến

6/18/1994

QSKD1.12301

D380107

15

Trần Thị Trang

7/3/1994

SPHA002326

D340201

16

Hồ Quang Huy

3/27/1993

LPHD1.13208

D380107

17

Văn Thị Cẩm Nhung

9/18/1994

DKHA.02056

D340201

18

Nguyễn Thị Vân Anh

3/3/1994

DKHA.00071

D340201

19

Đoàn Thị Huê

12/3/1994

LPHA.03476

C340301

20

Trần Thị Dung

11/1/1994

NHFD1.01278

D340120

21

Nguyễn Trọng Ngọc Linh

1/6/1994

SPHD112977

D220201

22

Nguyễn Thị Lan Anh

11/8/1993

SPHD112689

D340120

23

Lương Thị Quỳnh Trang

10/23/1994

LPHD1.13659

D340101

24

Cao Thị Gấm

4/23/1994

DKHA.03583

D340201

25

Nguyễn Thị Vân Anh

12/15/1994

SPHA016178

D340201

26

Vũ Ngọc Trinh

9/18/1994

LPHA.01371

D340201

27

Nguyễn Thị Hải Yến

12/16/1994

DKHA.03325

D340201

28

Chu Thị Bích Hồng

7/14/1994

BKAD1.00406

D340120

29

Đặng Thị Dung

4/9/1994

GHAA.201874

D340301

30

Phạm Thị Thanh Thùy

10/1/1994

SPHD111722

D340101

31

Nguyễn Thị Quyên

9/21/1994

SPHA001221

D340201

32

Nguyễn Thị Thủy

7/11/1994

DCN.41885

C340301

33

Nguyễn Thị Trà My

3/28/1994

YTBA.00527

D340201

34

Phạm Thị Mai

11/4/1994

NNHA.08800

D340301

35

Vũ Thị Phương Anh

10/6/1994

NHHA.00396

D340101

36

Nguyễn Hồng Quyên

7/17/1994

TGCD1.06626

D340101

37

Nguyễn Thị Hoàn

3/30/1993

KHAA03838

D340101

38

Phan Xuân Hồng

3/23/1994

HTC.003314

D340101

39

Nguyễn Thị Hằng

9/29/1994

LPHA.03278

D340101

40

Nguyễn Thị Nga

3/20/1994

QHEA.06355

D340101

41

Nguyễn Thị Thơ

10/17/1994

KSA014058

D340101

42

Hoàng Thị Xuyên

11/14/1994

HTC.009794

D340101

43

Lê Thị Hoài

1/19/1994

KHAA03822

D340101

44

Tạ Thị Bảo

8/15/1994

DYHA.02192

D340101

45

Nguyễn Thị Cảnh

2/15/1994

HTC.010946

D340101

46

Đinh Thị Thu Hường

6/23/1994

QHXD.02449

D340101

47

Bùi Thị Vũ

3/7/1994

QHEA.17764

D340101

48

Trịnh Thị Nhung

8/24/1993

LPHD1.12563

D340101

49

Trịnh Thị Trang

9/5/1993

HQTD1.04151

D340101

50

Ngô Ngọc Hà

2/14/1994

LPHD1.12701

D340101

51

Lê Thị Đức

6/3/1994

ANHA.00581

D340101

52

Nguyễn Thị Phương Thúy

11/24/1994

DYHA.03703

D340101

53

Lê Thị Tuyến

2/24/1994

YQHA.00244

D340101

54

Quách Thị Quỳnh Anh

7/29/1994

QHEA.17039

D340201

55

Đào Hồng Nhung

3/9/1994

DCN.326

 

56

Phạm Thị Tho

7/3/1994

TMAD1.34751

C340101

57

Trần Thị Hà

3/1/1994

KHAA02696

 

58

Lưu Trần Anh Minh

11/4/1994

LPHA.00585

D380107

59

Lê Thị Linh

12/30/1994

DYHA.03052

D340201

60

Nhâm Thị Hồng Nhung

6/22/1994

LPHD1.12514

D340101

61

Lê Thị Linh

9/14/1994

DKHA.01539

D340201

62

Nguyễn Văn Đạt

3/20/1993

ANHA.00518

D340404

63

Nguyễn Đức Thịnh

6/29/1994

YTBA.00766

D340201

64

Đào Nguyên Nguyên

7/5/1994

DMTA.03998

D340101

65

Chu Văn Vương

2/23/1993

TMAA.20846

C340115

66

Phạm Đức Sơn

2/1/1994

GHAA.210652

C340101

67

Nguyễn Thị Huyền

5/21/1994

QHEA.04082

D340101

68

Bùi Thị Thanh Tâm

7/24/1994

QHIA.08024

D340101

69

Trần Văn Bình

7/28/1994

ANHA.00160

D340101

70

Nguyễn Đình Dũng

1/2/1994

QHIA.15138

D340404

71

Phạm Thị Ngần

6/4/1992

SPHA002781

D340404

72

Nguyễn Thị Minh Hạnh

7/29/1994

DYHA.02521

D340201

73

Đỗ Thị Bộ

2/12/1994

DKHA.00239

D340201

74

Nguyễn Mạnh Hùng

6/27/1994

NTHA.01189

D340120

75

Nguyễn Thị Trang

7/25/1994

QHEA.09760

D340201

76

Nguyễn Thế Dân

6/24/1994

DKHA.00330

D340101

77

Hoàng Thị Mơ

3/30/1994

HQTA.00503

D340101

78

Nguyễn Thị Vân Anh

12/15/1994

SPHA016178

D340101

79

Phùng Đắc Đoàn

12/26/1993

TMAD1.30972

C340101

80

Hoàng Thị Mơ

3/30/1994

HQTA.00503

D340101

81

Nguyễn Thị Thu Hường

12/7/1993

NTHA.01279

D340101

82

Nguyễn Thị Thu Trang

9/3/1994

KHAA10518

D340201

83

Nguyễn Thanh Dung

12/22/1992

KHAA01559

D340201

84

Trần Thị Vân

8/7/1994

KHAA11691

D340404

85

Ngô Hải Yến

4/6/1994

KHAA12082

D340201

86

Nguyễn Thị Thu Hiền

5/21/1993

KHAA03609

D340101

87

Ngô Thị Huyền Trang

7/13/1994

KHAA10384

D340404

88

Đỗ Thị Hải Yến

11/26/1994

KHAA12055

D340201

89

Nguyễn Thị Yến

3/17/1994

KHAA12117

D340201

90

Nguyễn Thị Ngọc

6/17/1994

KHAA07322

D340404

91

Nguyễn Lệ Quyên

10/24/1994

KHAA08459

D340120

92

Hoàng Thu Hà

8/21/1994

KHAA12369

D340101

93

Trần Thị Duyên

6/16/1994

KHAA01739

D340201

94

Nguyễn Ngọc Hân

9/15/1994

KHAA03161

D340201

95

Nguyễn Thị Lý

3/15/1994

HTC.005279

D340201

96

Nguyễn Thị Hương

7/13/1994

HTC.004010

D340201

97

Vũ Thị Anh

12/29/1994

HTC.000612

D340201

98

Nguyễn Thị Tuyền

7/3/1994

HTC.009282

D340201

99

Lê Thị Lan Anh

8/17/1994

HTC.000212

D340201

100

Trần Thị Thu Trang

5/18/1994

HTC.012172

D340201

101

Nguyễn Thị Thảo

10/4/1994

HTC.007632

D340201

102

Trần Văn Thông

2/22/1994

HTC.007928

D340201

103

Đoàn Thị Khánh Linh

12/12/1994

HTC.004674

D340201

104

Nguyễn Ngọc Linh

1/17/1994

HTC.004817

D340301

105

Nguyễn Thu Thủy

10/28/1994

HTC.008311

D340201

106

Nguyễn Anh Khoa

7/18/1994

HTC.011427

D340201

107

Nguyễn Thị Hải Yến

8/4/1994

HTC.009899

D340201

108

Cao Minh Trang

6/3/1994

HTC.012997

D340120

109

Phùng Thị Giang

11/20/1994

HTC.001939

D340405

110

Phùng Thị Chinh

12/21/1994

HTC.000903

D340120

111

Phạm Thị Phượng

12/26/1994

HTC.006884

D340201

112

Cao Thị Hà Trang

12/13/1994

HTC.012108

D340201

113

Vũ Thị Ngọc Châu

7/1/1994

HTC.010955

D340201

114

Phạm Thị Khánh Hòa

2/16/1994

HTC.011325

D340201

115

Trần Thị Hà

2/18/1994

HTC.002193

D340201

116

Vũ Thị Thu Hà

3/4/1994

HTC.010157

D340201

117

Hoàng Thị Thanh Nhàn

7/3/1994

DCN.9001

C340115

118

Phạm Bích Ngọc

7/9/1994

SPHA002790

D340201

119

Lê Thị Ngọc

6/10/1994

HTC.005975

D340201

120

Tạ Văn Toản

4/28/1994

NTHA02516

D340201

121

Vũ Văn Giáp

12/28/1994

CSHA.00511

D340201

122

Nguyễn Thị Hà Trang

9/22/1994

DYHA.03825

D340201

123

Nguyễn Thị Chiên

10/17/1994

HTC.000874

D340201

124

Nguyễn Thị Lành

4/9/1994

QHXD.02649

D340120

125

Nguyễn Thị Thu Hương

3/20/1994

NHHA.03111

D340201

126

Phạm Trọng Long

7/6/1994

HTC.005131

D340201

127

Đỗ Thị Anh

4/18/1994

TMAA.00313

 

128

Đinh Thị Thiên Nga

9/7/1994

NHFD1.05163

D340120

129

Vũ Thị Hảo

10/10/1994

SPHD112798

D340120

130

Nguyễn Thị Thùy Linh

10/10/1994

DYHA.03040

D340201

131

Vũ Thị Thu Thủy

6/8/1994

CSHD1.14848

D340102

132

Nguyễn Vân Hùng

1/10/1994

NTHA.01160

D340201

133

Trần Thị Bích Ngọc

3/27/1994

QHFD.03819

D340120

134

Nguyễn Thị Mai Thu

9/16/1994

NHFD1.07186

D340120

135

Cù Thị Dương

8/18/1994

26840

D340201

136

Phạm Thị Phương Anh

9/19/1994

DYHA.02060

D340201

137

Nguyễn Thị Khánh Linh

6/23/1994

ANHA.01214

D340201

138

Phạm Thị Phương Anh

9/19/1994

DYHA.02060

D340120

139

Nguyễn Thùy Nhâm

6/6/1994

TGCD1.06385

C340115

140

Nguyễn Thị Mai Phượng

9/6/1994

DQQ.A151835

C340101

141

Phan Thị Thu

8/1/1993

BKAD1.00973

D340101

142

Trịnh Văn Huy

10/23/1994

HQTA.00314

D340201

143

Phạm Thị Nhã

6/10/1993

HQTA.01055

D340120

144

Bùi Thị Thanh Huyền

11/29/1994

HQTA.00343

D340201

145

Trần Thị Ly

2/12/1993

NQHD1.00250

D380107

146

Nguyễn Thị Hà

1/8/1994

ANHD1.05087

D380107

147

Vũ Thị Trang

2/15/1994

CSHA.01697

D340201

148

Chu Thị Nhàn

7/24/1994

DIHA.03308

D380107

149

Phạm Thị Lê Thanh

10/28/1994

DIHA.03553

D340201

150

Đào Thị Thơm

12/19/1994

HQTA.00716

D340405

151

Phạm Thị Ngọc

5/13/1994

NHHA.04698

D340201

152

Trần Chí Đại

12/18/1994

NHHA.02501

 

153

Đỗ Tuấn Anh

3/29/1994

NHHA.00397

D340201

154

Vũ Vân Duy

3/2/1994

TMAA.02930

 

155

Phùng Thị Hoa

12/25/1994

TMAD1.31734

D340101

156

Nguyễn Thị Trà Giang

4/6/1994

TMAD1.31029

D340101

157

Vũ Thị Quỳnh Phương

10/15/1994

QHEA.07406

D340120

158

Nguyễn Thị Hiền

9/9/1994

QHXD.01678

D340120

159

Trần văn Huyên

9/18/1994

QHIA.03940

D340210

160

Quách Thị Phương Thảo

6/9/1994

QHEA.08514

D340210

161

Nguyễn Quốc Đạt

4/22/1994

QHIA.01851

D340101

162

Trần Thị Linh

6/8/1993

QHFD.03058

D340404

163

Lê Thị Sim

4/8/1994

QHIA.07848

D340201

164

Nguyễn Thị Thùy Dung

4/10/1994

QHXD.00810

D340120

165

Nguyễn Thị Thu Hương

6/5/1994

QHFD.02351

D340101

166

Nguyễn Thị Hoàng

1/30/1994

QHEA.03563

D340120

167

Hoàng Văn Dũng

5/8/1994

QHIA.01578

D340101

168

Vũ Thị Ngân

4/10/1994

QHFD.03695

D340201

169

Nguyễn Thị Thảo

11/10/1994

QHTA.08462

D340405

170

Nguyễn Thị Duyên

1/6/1994

QHTA.15132

D340404

171

Phạm Thị Thu Hà

12/9/1994

QHTA.02512

D340201

172

Đoàn Thị Phương Thảo

9/27/1994

QHEA.17561

D340201

173

Trần Phương Anh

7/10/1994

QHIA.00542

D340101

S.H