Điểm chuẩn NV1, điểm xét tuyển NV2 của ĐH Văn hóa, Viện ĐH Mở Hà Nội, ĐH Nội vụ

(Dân trí) - Ba trường đại học trên vừa công bố điểm chuẩn nguyện vọng 1 (NV1). Trong đó, trường ĐH Nội vụ xét tuyển hàng trăm chỉ tiêu NV2. Dưới đây là chi tiết điểm chuẩn của từng trường.

Điểm chuẩn ĐH Văn hóa Hà Nội năm 2014:

Điểm chuẩn NV1, điểm xét tuyển NV2 của ĐH Văn hóa, Viện ĐH Mở Hà Nội, ĐH Nội vụ

Điểm chuẩn NV1, điểm xét tuyển NV2 của ĐH Văn hóa, Viện ĐH Mở Hà Nội, ĐH Nội vụ

Điểm chuẩn ĐH Nội vụ vừa công bố điểm trúng tuyển NV1 và chỉ tiêu, điểm xét tuyển NV2 vào trường năm 2014.

ĐiểmȠchuẩn Viện ĐH Mở Hà Nội năm 2014:

Điểm chuẩn Viện ĐH Mở Hà Nộɩ năm 2014:

Điểm chuẩn các ngành chi tiết như sau:
 

 

A

9

10

Ċ Ċč

17

Mã ngành

Tên ngành

Khối

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

D480201

Công nghệ thông tin

A, A1

15

 

2

D510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

A

14.5

3

D510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

A1

15

 

4

D420201

Công nghệ sinh học

15

 

5

D420201

Công nghệ sinh học

B

16.5

 

6

D340301

Kế toán

A

16.5

 

7

D340301

A1

18.5

 

8

D340301

Kế toán

D1

18

 

Quản trị kinh doanh

A

15

 

D340101

Quản trị kinh doanh

A1

16.5

 

11

D340101

Quản trị kinh doanh

D1

17

 

12

D340101

QTKD (Quàn trị du lịch, khách sạn)

Aļo:p>

15

 

13

D340101

QTKD (Quàn trị du lịch, khách sạn)

A1,D1

19.5

 

14

D340101

QTKD (Hướng dẫn du lịch)

A

15

 

15

D340101ļ/o:p>

ļP style="MARGIN: 0in 0in 0pt">QTKD (Hướng dẫn du lịch)

A1

20

 

16

D340101

Ċ

QTKD (Hướng dẫn du lịch)

D1

19

 

17

D340201

Tài chính - Ngân hàng

A

14.5

 

18

D340201

Tài chính - Ngân hàng

D1

17

ļo:p> 

19

D380107

Luật kinh tế

A

 

20

D380107

Luật kinh tế

D1

 

21

D380108

Luật quốc tế

A

14.5

 

22

D380108

Luật quốc tế

D1

17.5

 

23

D220201

Ngôn ngữ Anh

D1

20

Môn Tiếng Anh hệ số 2

24

D220204<įP>

Ngôn ngữ Trung Quốc

D1

21.5

Môn Tiếng Anh hệ số 2

25

D580102

ļ/TD>

Kiến trúc

V

20.5

Môn Vẽ Mỹ thuật hệ số 2

ļP style="MARGIN: 0in 0in 0pt">26

D210402

Thiết kế công nghiệp (Nội thất)

H

25

Môn Vẽ Hình họa và Bố cục màu Ũệ sổ 2

27

D210402

Thiết kế công nghiệp (Thời trang)

H

25

Môn VẽĠHình họa và Bố cục màu hệ sổ 2

28

D210402

Thiết kế công nghiệp (Đồ họa)

H

25

Ȋ

Môn Vẽ Hình họa và Bố cục màu hệ sổ 2

 

Hồng Hạnh