ĐH Tây Nguyên công bố điểm chuẩn NV1 năm 2013
(Dân trí) - Chiều tối 12/8, Trường ĐH Tây Nguyên (Đắk Lắk) chính thức công bố điểm trúng tuyển NV1 kỳ thi tuyển sinh Đại học, Cao đẳng năm 2013.
I. Hệ đại học |
|
|
|
|
| ||
TT | Ngành | Mã | Khối | Điểm trúng tuyển |
| ||
| Liên thông |
| |||||
1 | Giáo dục Mầm non | D140201 | M | 22 |
|
| |
| |||||||
2 | Giáo dục Tiểu học | D140202 | A | 20.5 |
|
| |
| |||||||
C | 21 |
|
| ||||
| |||||||
3 | GD Tiểu học tiếng Jrai | D140202 | C | 14 |
|
| |
| |||||||
D1 | 13.5 |
|
| ||||
| |||||||
4 | Giáo dục Thể chất | D140206 | T | 19 |
|
| |
| |||||||
5 | Sư phạm Toán | D140209 | A | 21.5 |
|
| |
| |||||||
6 | Sư phạm Vật lý | D140211 | A | 16.5 |
|
| |
| |||||||
7 | Sư phạm Hóa | D140212 | A | 19.5 |
|
| |
| |||||||
8 | Sư phạm Sinh | D140213 | B | 15.5 |
|
| |
| |||||||
9 | Sinh học | D420101 | B | 14 |
|
| |
| |||||||
10 | Công nghệ Thông tin | D480201 | A | 14 |
|
| |
| |||||||
11 | Sư phạm Ngữ văn | D140217 | C | 16 |
|
| |
| |||||||
12 | Sư phạm Tiếng Anh | D140231 | D1 | 16 |
|
| |
| |||||||
13 | Ngôn ngữ Anh | D220201 | D1 | 14 |
|
| |
| |||||||
14 | Văn học | D220330 | C | 14 |
|
| |
| |||||||
15 | Triết học | D220301 | A | 13 |
|
| |
| |||||||
C | 14 |
|
| ||||
| |||||||
D1 | 13.5 |
|
| ||||
| |||||||
16 | Giáo dục chính trị | D310205 | C | 14 |
|
| |
| |||||||
17 | Quản trị kinh doanh | D340101 | A | 13 | 13 |
| |
| |||||||
D1 | 13.5 | 13.5 |
| ||||
| |||||||
18 | Tài chính - Ngân hàng | D340201 | A | 13 | 13 |
| |
| |||||||
D1 | 13.5 | 13.5 |
| ||||
| |||||||
19 | Kế toán | D340301 | A | 14 | 13 |
| |
| |||||||
D1 | 14 | 13.5 |
| ||||
| |||||||
20 | Kinh tế nông nghiệp | D620115 | A | 14 |
|
| |
| |||||||
D1 | 14 |
|
| ||||
| |||||||
21 | Công nghệ sau TH | D540104 | A | 13 |
|
| |
| |||||||
B | 14 |
|
| ||||
| |||||||
22 | Chăn nuôi | D620105 | B | 14 | 14 |
| |
| |||||||
23 | Thú Y | D640101 | B | 14.5 |
|
| |
| |||||||
24 | Khoa học Cây trồng | D620110 | B | 14.5 | 14 |
| |
| |||||||
25 | Bảo vệ thực vật | D620112 | B | 14 | 14 |
| |
| |||||||
26 | Lâm sinh | D620205 | B | 14 | 14 |
| |
| |||||||
27 | Quản lý TN & MT | D620211 | B | 15 | 14 |
| |
| |||||||
28 | Quản lý đất đai | D850103 | A | 15 | 13 |
| |
| |||||||
29 | Y đa khoa | D720101 | B | 24.5 | 15 |
| |
| |||||||
30 | Điều dưỡng | D720501 | B | 20 |
|
| |
|
| ||||||
31 | CNKT Môi trường | D510406 | A | 13 |
|
| |
|
| ||||||
32 | CN Sinh học | D420201 | B | 15 |
|
| |
|
| ||||||
33 | Kinh tế | D310101 | A | 13 |
|
| |
|
| ||||||
D1 | 13.5 |
|
| ||||
|
| ||||||
34 | Luật Kinh tế | D380107 | A, D1 | 20.5 |
|
| |
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
| |
II. Hệ cao đẳng |
|
|
|
|
|
| |
1 | CĐ Quản trị KD | C340101 | A | 10 |
|
| |
| |||||||
D1 | 10.5 |
|
| ||||
|
| ||||||
2 | CĐ Tài chính - NH | C340201 | A | 10 |
|
| |
| |||||||
D1 | 10.5 |
|
| ||||
|
| ||||||
3 | CĐ Kế toán | C340301 | A | 10 |
|
| |
| |||||||
D1 | 10.5 |
|
| ||||
|
| ||||||
4 | CĐ Chăn nuôi | C620105 | B | 11 |
|
| |
| |||||||
5 | CĐ Khoa học CT | C620110 | B | 11 |
|
| |
| |||||||
6 | CĐ QLTN & MT | C620211 | B | 11 |
|
| |
| |||||||
7 | CĐ Lâm sinh | C620205 | B | 11 |
|
| |
| |||||||
8 | CĐ Quản lý đất đai | C850103 | A | 10 |
|
| |
|
Theo đó, điểm trúng tuyển trên là đối với học sinh phổ thông khu vực 3; Điểm chênh lệch giữa hai nhóm đối tượng ưu tiên kế tiếp nhau là 1,0 điểm; Điểm chênh lệch giữa hai khu vực kế tiếp nhau là 0,50 điểm.
Viết Hảo