Toàn cảnh NV2 ĐH Quốc gia Hà Nội

(Dân trí) - Các trường thành viên ĐH Quốc gia Hà Nội đã công bố điểm chuẩn NV2. Riêng khoa Luật sẽ công bố vào chiều nay.

Mức điểm chuẩn công bố tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm; khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm. 

 

STT

Ngành/Đơn vị

Mã ngành

Khối thi

Điểm chuẩn NV2

 

 

 

 

I

Tr­ường ĐH Công nghệ

QHI

 

 

 

1

Công nghệ thông tin

105

A

25.0

 

2

Vật lý kỹ thuật

115

A

23.0

 

3

Cơ học kỹ thuật

116

A

22.5

 

II

Tr­ường ĐH Khoa học Tự nhiên

QHT

 

 

 

1

Toán học

101

A

22.5

 

2

Toán cơ

102

A

22.5

 

4

Vật lý

106

A

20.5

 

5

Công nghệ hạt nhân

108

A

20.0

 

6

Khí t­ượng-Thuỷ văn-Hải d­ương học

110

A

18.5

 

9

Thổ nh­ưỡng

203

A

18.5

 

B

23.0

 

10

Địa lý

204

A

18.0

 

11

Địa chính

205

A

20.5

 

12

Địa chất

206

A

18.0

 

13

Địa kỹ thuật - Địa môi trư­ờng

208

A

18.0

 

17

Công nghệ môi tr­ường

305

A

23.0

 

III

Trư­ờng ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn

QHX

 

 

 

1

Tâm lý học

501

D1,2,3,4

18.0

 

2

Khoa học quản lý

502

D1,2,3,4

18.0

 

3

Xã hội học

503

C

19.5

 

D1,2,3,4

18.0

 

4

Triết học

504

C

19.5

 

D1,2,3,4

18.0

 

5

Công tác xã hội

512

C

18.5

 

D1,2,3,4

18.0

 

6

Văn học

601

D1,2,3,4

18.0

 

7

Ngôn ngữ học

602

C

18.0

 

D1,2,3,4

18.0

 

10

Thông tin - Thư­ viện

605

C

18.0

 

D1,2,3,4

18.0

 

12

Đông ph­ương học

607

D1,2,3,4

 

19.5

 

13

Quốc tế học

608

D1,2,3,4

 

19.5

 

14

Du lịch học

609

D1,2,3,4

18.5

 

15

Hán Nôm

610

C

18.0

 

D1,2,3,4

18.0

 

IV

Tr­ường ĐH Ngoại ngữ

QHF

 

 

 

 

 

1

Tiếng Anh phiên dịch

701

D1

27.5

 

 

Tiếng Anh sư phạm

 

28.0

 

2

Tiếng Nga phiên dịch

702

D1

23.0

 

D2

23.0

 

Tiếng Nga s­ư phạm

D1

24.0

 

D2

24.0

 

3

Tiếng Pháp phiên dịch

703

D3

24.0

 

Tiếng Pháp sư­ phạm

24.0

 

5

Tiếng Đức

705

D1

23.0

 

8

Tiếng Ả Rập

708

D1

23.5

 

V

Tr­ường ĐH Kinh tế

QHE

 

 

 

1

Kinh tế chính trị

401

A

23.0

 

D1,2,3,4

19.0

 

2

Kinh tế đối ngoại

402

A

25.5

 

D1,2,3,4

23.0

 

3

Quản trị kinh doanh

403

A

23.5

 

D1,2,3,4

22.5

 

 Nguyễn Hùng