Toàn cảnh NV2 các trường ĐH (phía Nam)

(Dân trí) - <i>Dân trí</i> tiếp tục cung cấp cho các bạn thí sinh toàn cảnh chỉ tiêu NV2 của các trường ĐH phía Nam. Mức điểm sàn xét tuyển công bố bố tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm; khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

Lưu ý: Do tính đặc thù nên một số trường phía Nam sẽ có điểm ưu tiên khu vực nới rộng thêm. Những trường này đã được nhấn mạnh trong phần lưu ý ở cuối mỗi trường.

- Tính đến thời điểm này, nhiều trường mới đưa ra chủ trương xét tuyển NV2 mà chưa có mức điểm sàn xét tuyển. Đối với những trường này, Dân trí sẽ cập nhật ngay sau khi có thông tin từ phía các trường.

- Để tránh những sai lầm đáng tiếc thí sinh cần phải đặc biệt lưu ý về vùng tuyển, khối thi của các trường. Khi đăng ký xét tuyển NV thí sinh phải thuộc vùng tuyển của trường và thi cùng khối với ngành xét tuyển.

- Mọi thắc mắc thí sinh có thể gửi về email: tuyensinh.dantri@gmail.com

- Những trường không đề cập đến kết quả thi CĐ nghĩa là chỉ xét tuyển từ kết quả thí sinh dự kì thi ĐH. Những trường có xét tuyển từ kết quả thi CĐ sẽ được Dân trí nhấn mạnh ở phần cuối của mỗi trường.

Những trường ĐH công bố chậm và các trường CĐ có thông báo xét tuyển sẽ được Dân trí cập nhật trong một ngày tới.

STT

Trường/ Ngành

Khối

Xét tuyển NV2

 

Điểm sàn

Chỉ tiêu

 

A

ĐH QG TPHCM

 

 

 

 

1

ĐH Bách Khoa

 

 

 

 

 

+ Hệ ĐH

 

 

 

 

Điện-Điện tử

A

20.5

70

 

Công nghệ dệt may

A

16.5

50

 

Kỹ thuật Nhiệt lạnh

A

16.5

30

 

Kỹ thuật Địa chất-Dấu khí

A

17.5

40

 

Quản lý công nghiệp

A

18.0

60

 

KT&QL Môi trường

A

16.5

100

 

Kỹ thuật Giao thông

A

17.0

40

 

KT hệ thống CN

A

17.5

60

 

Công nghệ vật liệu

A

17.5

110

 

Trắc địa-Địa chính

A

16.5

100

 

Vật liệu & Cấu kiện XD

A

16.5

50

 

Th.Lợi-Th.Điện-CTN

A

16.5

100

 

Cơ kỹ thuật

A

16.5

50

 

Vật lý kỹ thuật

A

16.5

40

 

+ Hệ CĐ

 

 

 

 

Bảo dưỡng công nghiệp

A

10.0

150

 

2

ĐH Khoa học tự nhiên

 

 

 

 

 

+ Hệ ĐH

 

 

 

 

Toán-Tin

A

17.0

120

 

Vật lý

A

16.0

130

 

Hải dương học và Khí tượng Thuỷ văn

A

16.0

80

 

Khoa học vật liệu

A

16.0

90

 

+ Hệ CĐ

 

 

 

 

Công nghệ thông tin

A

10.0

800

 

3

ĐH KHXH &NV

 

 

 

 

`

Nhân học

C,D1

15.0/15.0

25/25

 

Triết học

C,D1

16.0/16.0

15/15

 

Thư viện – Thông tin

C,D1

15.0/15.0

15/15

 

Giáo dục

C,D1

15.0/15.0

25/25

 

Lưu trữ học

C,D1

15.0/15.5

20/20

 

Đô thị học

A,D1

15.0/15.0

15/15

 

Song ngữ Nga – Anh

D1,D2

15.0/17.0

30/10

 

Ngữ văn Pháp

D1,D3

15.0/15.0

20/20

 

Ngữ văn Đức

D1

15.0

20

 

4

ĐH Quốc tế

 

 

 

 

 

*Ngành CNTT

 

 

 

 

CNTT-IU

A

14.5

42

 

Khoa học máy tính-IU

A

14.5

75

 

CNTT-NU

A

14.5

37

 

CNTT-WE

A

14.5

32

 

Công nghệ Máy tính-NSW

A

14.5

30

 

Kỹ thuật MT-Rutgers (USA)

A

14.5

22

 

* Ngành Công nghệ Sinh học

 

 

 

 

Công nghệ sinh học-IU

A

15.5

5

 

Công nghệ sinh học-NU

A,B

14.5/15.5

10/10

 

Công nghệ sinh học-WE

A,B

14.5/15.5

10/30

 

*Điện tử Viễn thông

 

 

 

 

Điện tử viễn thông-IU

A

14.5

81

 

Điện tử viễn thông-NU

A

14.5

46

 

Điện tử viễn thông-WE

A

14.5

34

 

Công nghệ Điện-Điện tử NSW

A

14.5

26

 

Công nghệ viễn thông NSW

A

14.5

30

 

Kỹ thuật điện tử- Rutgers (USA)

A

14.5

25

 

* Quản trị Kinh doanh

 

 

 

 

Quản trị kinh doanh-IU

A

16.5

18

 

Quản trị kinh doanh-NU

A,D1

15.5/15.5

10/10

 

Quản trị kinh doanh-WE

A,D1

15.5/15.5

15/10

 

Quản trị kinh doanh-AUK

A,D1

15.5/15.5

10/10

 

Kỹ thuật công nghiệp và Hệ thống-Rutgers (USA)

A

14.5

28

 

5

ĐH CNTT

 

 

 

 

 

Khoa học máy tính

A

19.5

50

 

Hệ thống thông tin

A

19.5

60

 

6

Khoa Kinh tế

 

 

 

 

 

Kinh tế công cộng

A,D

17.0/17.0

20

 

Hệ thống TT Quản lý

A,D

17.0/17.0

35

 

Luật dân sự

A,D

17.0/17.0

100

 

B

ĐH Huế

 

 

 

 

7

ĐH Khoa học

 

 

 

 

 

Toán học

A

13.0

45

 

Tin học

A

13.0

20

 

Vật lý

A

13.0

25

 

Toán tin ứng dụng

A

13.0

35

 

Địa chất

A

13.0

44

 

Địa chất công trình

A

13.0

45

 

Triết học

A,C

13.0/14.0

21

 

Hán nôm

C

14.0

26

 

Xã hội học

C,D1

14.0/13.0

21

 

Ngôn ngữ

C

14.0

35

 

Đông phương học

C,D1

14.0/13.0

22

 

8

ĐH Sư phạm

 

 

 

 

 

SP Tin học

A

13.0

24

 

SP KT Công nghiệp

A

13.0

33

 

9

ĐH Nông Lâm

 

 

 

 

 

+ Hệ ĐH

 

 

 

 

Công nghiệp&CT nông thôn

A

13.0

45

 

Cơ khí bảo quản

A

13.0

45

 

Chế biến lâm sản

A

13.0

48

 

Quản lý đất đai

A

13.0

36

 

+ Hệ CĐ

 

 

 

 

Trồng trọt

A,B

10.0/12.0

45

 

Chăn nuôi thú ý

A,B

10.0/12.0

48

 

Nuôi trồng Thủy sản

A,B

10.0/12.0

40

 

Quản lý đất đai

A

10.0

48

 

Công nghiệp và CT Nông thôn

A

10.0

50

 

10

ĐH Kinh tế

 

 

 

 

 

Kinh tế Chính trị

A,D

13.0/13.0

10

 

11

ĐH Ngoại Ngữ

 

 

 

 

 

Việt Nam học

D1

13.0

28

 

 

Quốc tế học

D1

13.0

22

 

Tiếng Nga

D1,D2

13.0/13.0

36

 

Tiếng Pháp

D3

13.0

65

 

Tiếng Trung

D1,D4

13.0/13.0

26

 

Tiếng Hàn

D1,D2,D3,D4

13.0

10

 

12

Khoa Du lịch

 

 

 

 

 

Du lịch học

A,D1,D3

14.0/14.0/14.0

23

 

C

ĐH Đà Nẵng

 

 

 

 

13

ĐH Ngoại Ngữ

 

 

 

 

 

SP Tiếng Pháp

D1,D3

17.0/17.0

26

 

SP Tiếng Trung

D1,D4

17.0/17.0

15

 

Cử nhân Tiếng Nga

D1,D2

17.0/17.0

68

 

Cử nhân Tiếng Pháp

D1,D3

16.0/16.0

44

 

Cử nhân Tiếng Trung

D1,D4

17.0/17.0

50

 

Cử nhân Tiếng Thái

D1

17.0

26

 

CN Quốc tế học

D1

17.0

45

 

Tiếng Anh thương mại

D1

17.0

20

 

14

ĐH Sư phạm

 

 

 

 

 

Toán-Tin

A

14.0

43

 

CNTT

A

14.0

41

 

SP Tin

A

15.0

10

 

Vật Lý

A

14.0

44

 

Hóa học

A

14.0

35

 

Hóa dược

SP GDCT

A

C

14.0

16.0

8

29

 

SP Ngữ Văn

C

18.0

10

 

SP Lịch Sử

C

18.0

10

 

Văn học

C

15.0

89

 

Địa lý

C

15.0

30

 

Việt Nam học

C

15.0

31

 

Văn hóa học

C

15.0

48

 

Báo chí

C

15.0

37

 

SP Giáo dục đặc biệt

D1

14.0

47

 

15

CĐ Công Nghệ

 

 

 

 

 

Kỹ thuật cơ khí chế tạo

A

 

82

 

Kỹ thuật Điện

A

10.0

112

 

Kỹ thuật Ôtô

A

10.0

76

 

Công nghệ thông tin

A

10.0

64

 

Kỹ thuật Điện tử - VT

A

10.0

60

 

Kỹ thuật CT xây dựng

A

10.0

42

 

Kỹ thuật Giao thông

A

10.0

53

 

Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh

A

10.0

45

 

Kỹ thuật Hoá học

A

10.0

44

 

Kỹ thuật Môi trường

A

10.0

41

 

Kỹ thuật XDCT Thủy

A

10.0

49

 

Kỹ thuật Cơ - Điện tử

A

10.0

39

 

CN Kỹ thuật TP

A

10.0

51

 

XD Hạ tầng đô thị

A

10.0

48

 

Kiến trúc công trình

A

10.0

46

 

16

CĐ CNTT

A,D1,V

10.0

359

 

17

HV Hàng không

 

 

 

 

 

+ Hệ ĐH

 

 

 

 

Quản trị kinh doanh

A,D1

16.0/16.5

81/48

 

KT Điện tử VT

A

16.5

21

 

Quản lý hoạt đông bay

A,D1

16.5/17

25/22

 

+Hệ CĐ

 

 

 

 

KT Điện tử VT

A

13.5

30

 

18

ĐH An Giang

 

 

 

 

 

SP Toán

A

16.0

60

 

SP Lý

A

15.0

40

 

SP Hóa

A

15.0

30

 

Tài chính DN

A,D1

14.0/14.0

15

 

Kế toán DN

A,D1

14.0/14.0

20

 

Phát triển nông thôn

A,B

14.0/16.0

20

 

Tin học

A,D1

14.0/14.0

60

 

Kỹ thuật môi trường

A

14.0

40

 

Chăn nuôi

B

16.0

30

 

Trồng trọt

B

16.0

20

 

Việt Nam học

A,D1

14.0/14.0

30

 

SP Ngữ văn

C

17.0

30

 

SP Tiếng Anh

D1

18.0

40

 

SP Giáo dục tiểu học

D1

14.0

120

 

SP KTCN

A

14.0

60

 

SP KTNN

A,B

14.0/16.0

20

 

SP Tin học

A

14.0

50

 

+ Hệ CĐ

 

 

 

 

SP Mẫu giáo

M

13.0

15

 

SP Tiểu học

A,B

13.5/15.5

100

 

C,D1

14.5/13.5

 

SP Tiếng Anh

D1

14.0

30

 

19

ĐH BC Marketing

 

 

 

 

 

Hệ thống TT Kinh tế

A,D1

14.5/14.5

70

 

Quản trị KD

A,D1

15.0/15.0

50

 

Tiếng Anh

D1

14.5

40

 

+ Hệ CĐ

 

 

 

 

Hệ thống TT Kinh tế

A,D1

11.5/11.5

300

 

Kế toán

A,D1

11.5/11.5

200

 

Quản trị KD

A,D1

11.5/11.5

600

 

Tiếng anh

D1

11.5

100

 

20

ĐH Tôn Đức Thắng

 

 

 

 

 

Công nghệ thông tin

A,D1

14.0/15.0

61

 

Toán tin ứng dụng

A

14.0

57

 

Điện- Điện tử

A

14.0

170

 

Bảo hộ lao động

A,B

14.0/15.0

21

 

Xây dựng DD&CN

A

14.0

128

 

XD Cầu đường

A

14.0

77

 

Cấp thoát nước

A,B

14.0/15.0

21

 

Quy hoạch đô thị

A

14.0

77

 

Công nghệ hóa học

Công nghệ sinh học

A,B

B

14.0/20.0

19.0

22

10

 

Tài chính-Tín dụng

A,D1

16.0/16.0

63

 

Kế toán-Kiểm toán

A,D1

15.0/15.0

97

 

Quản trị KD

A,D1

15.0/15.0

106

 

Quản trị KD Quốc tế

A,D1

15.0/15.0

56

 

QTKD-Nhà hàng-KS

A,D1

15.0/15.0

21

 

Xã hội học

C,D1

14.0/14.0

56

 

Việt Nam học

C,D1

14.0/14.0

21

 

Tiếng Anh

D1

14.0

95

 

Tiếng Trung Quốc

D1,D4

14.0/14.0

46

 

Trung-Anh

D1,D4

14.0/14.0

60

 

+ Hệ CĐ

 

 

 

 

Công nghệ thông tin

A,D1

12.0/12.0

57

 

Điện-Điện tử

A

11.0

59

 

Xây dựng DD&CN

A

11.0

58

 

Kế toán-Kiểm toán

A,D1

11.0/11.0

126

 

Quản trị KD

A,D1

13.0/13.0

126

 

Tài chính-Ngân hàng

A,D1

13.0/13.0

137

 

Tiếng Anh

D1

10.0

117

 

21

ĐH Cần Thơ

 

 

 

 

 

Chăn nuôi

B

15.0

43

 

Cơ khí chế biến

A

13.0

72

 

Cơ khí giao thông

A

13.0

64

 

Giáo dục công dân

C

14.0

21

 

Kinh tế nông nghiệp

A,D1

13.0/13.0

48

 

Kỹ thuật môi trường

A

13.0

46

 

Quản lý đất đai

A

13.0

17

 

Quản lý nghề cá

A

13.0

74

 

SP Vật lý-Công nghệ

A

13.0

19

 

SP Vật lý-Tin học

A

13.0

21

 

Thông tin thư viện

D1

13.0

66

 

Tiếng Pháp

D3

13.0

34

 

Toán ứng dụng

A

13.0

50

 

XD Công trình thủy

A

13.0

68

 

+Hệ CĐ

 

 

 

 

Tin học

A

10.0

119

 

22

ĐH Công Nghiệp TPHCM

 

 

 

 

 

+ Hệ ĐH

 

 

 

 

* Cơ sở TPHCM

 

 

 

 

Kỹ thuật Điện

A

17.0

65

 

Nhiệt lạnh

A

15.0

20

 

Kỹ thuật Điện tử

A

17.0

70

 

Khoa học Máy tính

A,D1

16.0/16.0

106

 

Kỹ thuật Ôtô

A

17.0

22

 

Công nghệ May

A,D1,V

15.0/15.0/15.0

53

 

Công nghệ Hóa học

A,B,D1

17.0/17.0/17.0

35

 

Hóa Phân tích

A,B,D1

16.0/16.0/16.0

28

 

Công nghệ Thực phẩm

A,B,D1

17.0/17.0/17.0

50

 

Công nghệ Sinh học

A,B,D1

16.0/16.0/16.0

37

 

Công nghệ Môi trường

A,B,D1

15.0/15.0/15.0

43

 

QTKD Tổng hợp

A,D1

19.0/19.0

46

 

Kế toán - Kiểm toán

A,D1

17.0/17.0

81

 

Tài chính - Ngân hàng

A,D1

18.0/18.0

65

 

Anh văn (Không nhân hệ số)

D1

15.0

21

 

* Cơ sở Miền trung

 

 

 

 

Kỹ thuật Điện

A,B

17.0/17.0

60

 

Khoa học Máy tính

A,B,D1

16.0/16.0/16.0

60

 

QTKD

A,B,D1

17.0/17.0/17.0

60

 

Kế toán - Kiểm toán

A,B,D1

17.0/17.0/17.0

60

 

Tài chính - Ngân hàng

A,B,D1

17.0/17.0/17.0

60

 

* Cơ sở Miền Bắc

 

 

 

 

Kỹ thuật Điện

A,B

17.0/17.0

60

 

Kỹ thuật Điện tử

A,B

17.0/17.0

60

 

Khoa học Máy tính

A,B,D1

16.0/16.0/16.0

60

 

Quản trị Kinh doanh

A,B,D1

17.0/17.0/17.0

60

 

Kế toán - Kiểm toán

A,B,D1

17.0/17.0/17.0

60

 

Tài chính - Ngân hàng

A,B,D1

17.0/17.0/17.0

60

 

+ Hệ CĐ

A,B,D1

10.0/12.0/10.0

4.600

 

Thông tin xét tuyển chi tiết hệ CĐ xem tại website: http://www.hui.edu.vn/tuyensinh/index.asp?content=DiemchuanCD08.htm

 

23

ĐH Đà Lạt

 

 

 

 

 

Toán học

A

13.0

76

 

Tin học

A

13.0

108

 

Vật Lý

A

13.0

33

 

CNTT

A

13.0

131

 

Điện tử VT

A

13.0

153

 

Hóa học

A

13.0

119

 

Quản trị KD

A

13.0

80

 

Kế toán

A

13.0

138

 

Xã hội học

C

14.0

73

 

Văn hóa học

C

14.0

89

 

Ngữ Văn

C

14.0

11

 

Việt Nam học

C

14.0

36

 

Công tác xã hội

C

14.0

31

 

Du lịch

D1

13.0

66

 

Hàn Quốc học

D1

13.0

85

 

Nhật Bản học

D1

13.0

85

 

Quốc tế học

D1

13.0

78

 

Anh Văn

D1

13.0

34

 

+ Hệ CĐ

 

 

 

 

Công nghệ TT

A

10.0

96

 

Điện tử VT

A

10.0

84

 

Kế toán

A

10.0

96

 

Công nghệ STH

B

12.0

84

 

24

ĐH GTVT HCM

 

 

 

 

 

Điều khiển tàu biển

A

15.0

35

 

Khai thác máy tàu

A

15.0

118

 

Điện và tự động

A

15.0

59

 

Cơ giới hóa

A

15.0

41

 

XD CT Thủy

A

15.0

48

 

Máy xây dựng

A

15.0

52

 

Mạng máy tính

A

15.0

44

 

Quy hoạch GT

A

15.0

18

 

Quản trị Logistic

A

15.0

46

 

TB NL tàu thủy

A

15.0

56

 

XD Đường sắt

A

15.0

58

 

+ Hệ CĐ

 

 

 

 

Điều khiển tàu biển

A

10.0

75

 

Khai thác máy tàu thủy

A

10.0

75

 

Công nghệ thông tin

A

10.0

60

 

Cơ khí động lực

A

10.0

50

 

Kinh tế vận tải biển

A

10.0

60

 

Các ngành Điều khiển tàu biển; Khai thác máy tàu chỉ tuyển Nam

 

25

ĐH Luật TPHCM

 

 

 

 

 

Luật dân sự

A.D1,D3

18.5/16.0/16.0

Khối A: 100; Khối D1,D3: 100

 

Luật hành chính

A,D1,D3

18.5/16.0/16.0

 

Luật hình sự

A,D1,D3

18.5/16.0/16.0

 

Luật quốc tế

A,D1,D3

18.5/16.0/16.0

 

26

ĐH Ngân hàng HCM

 

 

 

 

 

Thông tin Kinh tế

A

20.0

34

 

+Hệ CĐ

 

 

 

 

Tài chính-NH

A

17.0

200

 

27

ĐH Nha Trang

 

 

 

 

 

* Cơ sở Nha Trang

 

 

 

 

Khai thác thủy sản

A

13.5

60

 

An toàn hàng hải

A

13.5

60

 

Đóng tàu thủy

A

13.5

20

 

Động lực tàu thủy

A

13.5

45

 

CN KT ô tô

A

13.5

30

 

CN Chế tạo máy

A

13.5

30

 

CN Cơ-Điện tử

A

14.0

55

 

KT Điện-Điện tử

A

14.0

35

 

CN KT Xây dựng

A

14.0

40

 

Nuôi trồng TS

B

16.5

20

 

Bệnh học TS

B

16.5

35

 

Quản lý môi trường

B

16.5

35

 

Tiếng Anh

D1

13.5

70

 

Công nghệ TT

A,D1

14.0/14.0

40/10

 

CN Chế biến TS

A

14.0

20

 

CN Sinh học

A

14.0

20

 

CN Nhiệt Lạnh

A

14.0

20

 

KT môi trường

A

14.0

10

 

KT và Quản lý TS

A

14.0

50

 

Kinh tế thương mại

A

15.0

25

 

Quản trị KD

A

15.0

25

 

QTKD-Du lịch

A

15.0

45

 

*Cơ sở Kiên Giang

 

 

 

 

Chế biến thủy sản

A,B,D1

13.0/15.0/13.0

 

 

Kế toán

A,B,D1

13.0/15.0/13.0

 

 

Nuôi trồng TS

A,B,D1

13.0/15.0/13.0

 

 

Cơ sở Kiên Giang: NV2 chỉ xét tuyển đối với thí sinh các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long có kết quả thi khối A, B và D1 đạt điểm sàn đại học, mức chênh lệch giữa hai KV kế tiếp 1.0 điểm, giữa hai nhóm ĐT kế tiếp 2.0 điểm

 

28

ĐH Nông Lâm

 

 

 

 

 

Chế biến lâm sản

A

15.0

40

 

Cơ điện tử

A

15.0

30

 

Cơ khí chế biến

A

15.0

50

 

Cơ khí Nông lâm

A

15.0

50

 

CN địa chính

A

15.0

50

 

CN giấy &bột giấy

A

15.0

50

 

Kỹ thuật ô tô

A

15.0

30

 

Nhiệt lạnh

A

15.0

50

 

Công nghệ TT

A

15.0

20

 

Điều khiển TĐ

A

15.0

50

 

KD Nông nghiệp

A,D1

15.0/15.0

50

 

Kinh tế NL

A,D1

15.0/15.0

40

 

Kinh tế TNMT

A,D1

15.0/15.0

30

 

Lâm nghiệp

A,B

15.0/17.0

20

 

Ngư y

A,B

15.0/17.0

30

 

Nông lâm kết hợp

A,B

15.017.0

20

 

PTNT và KN

A,D1

15.0/15.0

50

 

HTTT Địa lý

A,D1

15.0/15.0

50

 

Tiếng Pháp

D3

20.0 (hệ số)

50

 

+ Hệ CĐ

 

 

 

 

Cơ khí NL

A

11.0

80

 

Kế toán

A,D1

11.0/11.0

100

 

Nuôi trồng TS

B

12.0

60

 

Quản lý đất đai

A,D1

11.0/11.0

100

 

Tin học

A

11.0

60

 

29

ĐH Phú Yên

 

 

 

 

 

Giáo dục mầm non

M

13.0

15

 

Giáo dục tiểu học

A

13.0

39

 

SP Tin học

A

13.0

42

 

Tin học

A

13.0

42

 

+ Hệ CĐ

 

 

 

 

SP Hóa-Sinh

B

12.0

40

 

SP Tiếng Anh

D1

10.0

46

 

SP Văn Sử

C

11.0

18

 

Tin học

A

10.0

100

 

30

ĐH Phạm văn Đồng

 

 

 

 

 

Công nghệ thông tin

A

13.0

70

 

Cơ điện tử

A

16.0

45

 

Kế toán

A

16.0

45

 

SP Tin học

A

13.0

40

 

Tài chính Ngân hàng

A

16.0

40

 

+ Hệ CĐ

 

 

 

 

Công nghệ thông tin

A

10.0

100

 

Công nghệ cơ khí

A

10.0

100

 

Kỹ thuật điện

A

10.0

50

 

Kế toán

A,D1

10.0/10.0

50

 

Sư phạm Hóa - Sinh

A,B

10.0/12.0

35

 

SP Địa -GDCD

C

11.0

35

 

Giáo dục Tiểu học

A,C,D1

10.0/11.0/10.0

35

 

Sư phạm Công nghệ

A,B

10.0/12.0

35

 

Sư phạm Toán - Tin

A

10.0

35

 

Sư phạm Ngữ văn

C

11.0

35

 

31

ĐH Quảng Bình

 

 

 

 

Kế toán

A

13.0

90

Quản trị KD

A

13.0

85

Tin học

A

13.0

115

Sinh học

B

17.0

05

Nuôi trồng TS

B

15.0

50

Văn-Sử

C

19.0

05

Giáo dục chính trị

C

15.0

15

Tiếng Anh

D1

13.0

65

+ Hệ CĐ

 

 

 

- Các ngành

A

10.0

600

- Các ngành

B

12.0

200

- Các ngành

C

11.0

400

-Các ngành

D1

10.0

100

32

ĐH Quảng Nam

 

 

 

 

 

SP Vật Lý

A

13.0

20

 

SP Ngữ văn

C

14.5

45

 

Giáo dục tiểu học

A,C

13.0/14.0

20/30

 

Kế toán

A,D1

13.5/13.0

130

 

Quản trị KD

A,D1

13.5/13.0

60

 

Tiếng Anh

D1

13.5 (hệ số)

45

 

Việt Nam học

C,D1

14.5/13.0

60

 

+ Hệ CĐ

 

 

 

 

Giáo dục Thể chất

T,B

12.0/12.0

60

 

Giáo dục mầm non

M,D1

10.0/10.0

60

 

SP Mỹ thuật

H,C

11.0/11.0

60

 

SP Văn-GDCD

C

11.0

60

 

Công tác xã hội

C

11.0

60

 

Việt Nam học

C,D1

11.0/10.0

60

 

Tiếng Anh

D1

10.0

110

 

Tin học

A

10.0

110

 

Kế toán

A,D1

10.0/10.0

110

 

33

ĐH Quy Nhơn

 

 

 

 

 

SP Vật lý

A

17.5

42

 

SP KTCN

A

17.5

60

 

SP Hóa học

A

18.5

13

 

SP Địa lý

A,C

17.5/17.5

23

 

SP giáo dục chính trị

SP Tâm lý giáo dục

C

B,C

17.5

17.5/17.5

50

48

 

SP Giáo dục tiểu học

A,C

18.5/17.5

38

 

SP Giáo dục đặc biệt

B,D1

17.0/16.5

35

 

SP Tin học

A

17.5

77

 

Toán học

A

16.0

88

 

Tin học

A

16.0

103

 

Vật lý

A

16.0

89

 

Hóa học

A

16.0

89

 

Sinh học

B

17.0

7

 

Địa chính

A

15.0

88

 

Địa lý

A

15.0

90

 

Văn học

C

16.5

71

 

Lịch sử

C

16.5

67

 

Công tác xã hội

C

16.5

70

 

Tiếng Anh

D1

17.0

72

 

Tiếng Trung

D1,D4

17.0/17.0

49

 

Tiếng Pháp

D1,D3

17.0/17.0

49

 

Việt Nam học

C,D1

16.5/17.0

49

 

Hành chính học

A,C

16.5/16.5

45

 

Quản trị kinh doanh

A

15.0

68

 

Kế toán

A

15.0

23

 

Kinh tế

A

15.0

122

 

Kỹ thuật điện

A

15.0

124

 

Điện-Điện tử

A

15.0

126

 

Kỹ thuật Xây dựng

A

15.0

113

 

Nông học

B

15.0

31

 

CN Môi trường

A

15.0

71

 

Điện tử-Tin học

A

15.0

72

 

Quản trị DN

A

15.0

76

 

34

ĐH Sài Gòn

 

 

 

 

 

Công nghệ thông tin

A

15.5

200

 

Việt Nam học

C,D1

15.5/14.5

20

 

Thư viện thông tin

C,D1

15.5/15.5

90

 

Tiếng Anh

D1

16.5

90

 

SP Toán

A

17.5

35

 

SP Lý

A

15.5

35

 

SP Tin

A

16.5

40

 

SP Hóa

SP Sinh học

A

B

16.5

18.5

35

15

 

SP Ngữ văn

C

16.5

30

 

SP Lịch sử

C

15.5

40

 

SP Địa lý

A,C

14.5/14.5

35

 

SP GD Chính trị

C,D1

14.5/13.5

40

 

SP Tiếng Anh

D1

15.5

60

 

SP Giáo dục tiểu học

A,D1

14.5/14.5

40

 

+ Hệ CĐ

 

 

 

 

Công nghệ TT

A

10.0

100

 

Kế toán

A,D1

10.0/10.0

120

 

Quản trị KD

A,D1

10.0/10.0

110

 

Khoa học MT

A,B

10.0/12.0

100

 

Việt Nam học

C,D1

11.0/10.0

100

 

Quản trị văn phòng

C,D1

11.0/10.0

120

 

Thư ký văn phòng

C,D1

11.0/10.0

80

 

Tiếng Anh

D1

10.0

150

 

Thư viện thông tin

C,D1

11.0/10.0

150

 

Lưu trữ học

C,D1

11.0/10.0

60

 

SP Toán học

A

10.0

40

 

SP Vật lý

A

10.0

40

 

SP Hóa học

A

10.0

40

 

SP Tin học

A

10.0

30

 

SP KTCN

A

10.0

30

 

SP Sinh học

B

12.0

40

 

SP KT Gia đình

B

12.0

30

 

SP Ngữ Văn

C

11.0

40

 

SP Lịch Sử

C

11.0

40

 

SP Địa lý

A,C

10.0/11.0

40

 

SP Tiếng Anh

D1

10.0

70

 

SP Giáo dục tiểu học

A,D1

10.0/10.0

220

 

SP Giáo dục mầm non

M

10.0

200

 

 

 

35

ĐH SP Đồng Tháp

 

 

 

 

 

Công tác xã hội

C,D

14.0/13.0

34

 

Kế toán

A

13.0

24

 

Khoa học máy tính

A

13.0

8

 

Quản lý đất đai

A

13.0

53

 

Quản trị kinh doanh

A,D1

13.0/13.0

49

 

SP giáo dục chính trị

C

14.0

7

 

SP Hóa học

A

14.0

22

 

SP KTCN

A

13.0

31

 

SP Tin học

A

13.0

15

 

SP Toán học

A

15.0

12

 

SP Vật lý

A

14.0

13

 

Tài chính Ngân hàng

A

15.0

18

 

Tiếng Anh

D1

15.0

73

 

Tiếng Trung

C,D1

15.0/15.0

38

 

+ Hệ CĐ

 

 

 

 

Công nghệ TBTH

A,B

10.0/12.0

50

 

Địa lý

A,C,D1

10.0/10.0/11.0

50

 

SP KTNN-KTGĐ

B

12.5

6

 

SP Tin học

A

10.0

11

 

SP Toán học

A

10.5

14

 

Thư viện thông tin

C,D1

11.0/10.0

37

 

Tiếng Anh

D1

10.0

50

 

Tin học

A

10.0

80

 

 

 

 

 

 

36

ĐH SP KT TPHCM

 

 

 

 

 

Kỹ thuật công nghiệp

A

16.0

60

 

Cơ kỹ thuật

A

16.0

50

 

Thiết kế máy

A

16.0

50

 

Kỹ thuật In

A

16.0

70

 

Công nghệ May

A

16.0

50

 

CN Môi trường

A

16.0

30

 

Điện tử viễn thông

A

16.0

30

 

Quản lý công nghiệp

A

16.0

60

 

Kỹ thuật nữ công

A

16.0

50

 

Tiếng Anh

D1

20.0 (hệ số)

50

 

+ Hệ CĐ

 

 

 

 

Điện-Điện tử

A

11.0

40

 

Điện công nghiệp

A

11.0

40

 

Cơ khí chế tạo

A

11.0

40

 

Cơ khí động lực

A

11.0

50

 

Công nghệ may

A

11.0

50

 

37

ĐH SP TPHCM

 

 

 

 

SP Tin học

A

16.0

60

 

 

SP Song ngữ Nga-Anh

D1,D2

19.0/19.0

25

 

SP Tiếng Pháp

D3

19.0

10

 

SP GD Đặc biệt

C,D1

15.5/15.5

15

 

SP Sử-GDQP

A,C

15.0/15.0

60

 

Quản lý giáo dục

A,C,D1

15.0/15.0/15.0

30

 

Tiếng Anh

D1

22.0

30

 

Song ngữ Nga- Anh

D1,D2

19.0/19.0

70

 

Tiếng Pháp

D3

19.0

10

 

Tiếng Trung

D1,D4

19.0/19.0

91

 

Công nghệ TT

A

16.0

90

 

Vật lý

A

15.5

43

 

Hóa học

A

15.5

66

 

Ngữ Văn

C

15.5

45

 

Việt Nam học

C,D1

15.5/15.5

35

 

Quốc tế học

C,D1

15.5/15.5

60

 

38

ĐH Tây Nguyên

 

 

 

 

 

SP Tiểu học-Jrai

C,D1

14.0/13.0

20/20

 

Kinh tế nông lâm

A

13.0

30

 

Quản lý đất đai

A

13.0

30

 

Bảo quản chế biến

A

13.0

10

 

Tin học

A

13.0

20

 

Quản trị KD

A

13.0

50

 

Luật Kinh doanh

A

13.0

60

 

Kỹ thuật điện tử

A

13.0

40

 

CN Môi trường

A

13.0

45

 

Bảo vệ Thực vật

B

15.0

25

 

Khoa học cây trồng

B

15.0

10

 

Chăn nuôi-Thú ý

B

15.0

20

 

Thú Y

B

15.0

20

 

Lâm Sinh

B

15.0

10

 

Anh Văn

D1

13.0

40

 

Ngữ Văn

C

14.0

25

 

Triết học

C

14.0

40

 

+ Hệ CĐ

 

 

 

 

Quản lý đất đai

A

10.0

40

 

Quản lý TNR-MT

Chăn nuôi-Thú y

B

12.0

20

 

B

12.0

50

 

 

 

 

 

 

39

ĐH Tiền Giang

 

 

 

 

 

Kế toán

A

13.0

48

 

Quản trị kinh doanh

A

13.0

96

 

Tin học

A

13.0

93

 

Kỹ thuật xây dựng

A

13.0

54

 

SP Giáo dục tiểu học

A,C

13.5/14.5

12

 

+ Hệ CĐ

 

 

 

 

Công nghệ TT

A

10.0

31

 

Thư viện-Thông tin

C,D1

11.0/10.0

54

 

Công nghệ thực phẩm

A

10.0

12

 

Cơ khí động lực

A

10.0

47

 

Điện-Điện tử

A

10.0

42

 

XD Dân dụng&CN

A

10.0

53

 

Công nghệ May

A

10.0

51

 

Kế toán

A

10.0

45

 

Quản trị KD

A

10.0

63

 

Nuôi trồng TS

B

12.0

54

 

Phát triển nông thôn

A

10.0

52

 

SP Ngữ Văn

C

11.0

29

 

SP Tiếng Anh

D1

10.0

23

 

40

ĐH Mở TPHCM

 

 

 

 

 

+ Hệ ĐH

 

 

1000

 

Tin học

A,D1

13.0/13.0

 

 

Kinh tế

A,D1

13.0/13.0

 

 

Hệ thống thông tin

A,D1

13.0/13.0

 

 

Quản trị kinh doanh

A,D1

14.0/14.0

 

 

Kế toán

A,D1

14.0/14.0

 

 

Xây dựng

A

13.0

 

 

Công nghiệp

A

13.0

 

 

Công nghệ sinh học

A,B

16.0/18.0

 

 

Tài chính-Ngân hàng

A,D1

15.0/15.0

 

 

Đông Nam á học

C,D1

14.0/13.0

 

 

Xã hội học

C,D1

14.0/13.0

 

 

Công tác xã hội

C,D1

14.0/13.0

 

 

Tiếng Anh

D1

13.0

 

 

Tiếng Trung

D1,D4

13.0/13.0

 

 

Tiếng Nhật

D1,D4,D6

13.0/13.0/13.0

 

 

+ Hệ CĐ

 

 

500

 

Tin học

A,D1

10.0/10.0

 

 

Quản trị kinh doanh

A,D1

10.0/10.0

 

 

Tài chính-Ngân hàng

A,D1

10.0/10.0

 

 

Kế toán

A,D1

10.0/10.0

 

 

Công tác xã hội

C,D1

11.0/10.0

 

 

Tiếng Anh

D1

11.0

 

 

 

 

 

 

 

41

ĐH Bà Rịa-Vũng tàu

A,B,C,D

 

1000

 

 

Xét tuyển NV2 đối với tất cả các ngành ĐH và CĐ. Điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT. Chỉ tiêu NV2 hệ ĐH là 700; CĐ là 300

 

42

ĐH Bình Dương

 

 

2.100

 

 

Xét tuyển NV2 đối với tất cả các ngành ĐH và CĐ. Điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT. Riêng khối V sẽ thông báo sau

 

43

ĐH DL Cửu Long

 

 

2000

 

 

Xét tuyển NV2 đối với tất cả các ngành ĐH và CĐ. Điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT

 

 

 

 

44

ĐH DL CN Sài Gòn

 

 

1.800

 

 

Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT.

 

45

ĐH DL Duy Tân

 

 

2.500

 

 

Xét tuyển NV2 đối với tất cả các ngành ĐH và CĐ. Điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT.

 

46

ĐH DL Hồng Bàng

 

 

2900

 

 

Xét tuyển NV2 đối với tất cả các ngành ĐH và CĐ. Điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT

 

47

ĐH DL Hùng Vương

 

 

1100

 

 

Xét tuyển NV2 đối với tất cả các ngành ĐH và CĐ. Điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT

 

48

ĐH Kỹ thuật CN TPHCM

 

 

1600

 

 

Xét tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn khối B: 15; khối C: 14; Khối A, D1,V: 13.0.

 

49

ĐH DL Lạc Hồng

 

 

1.700

 

 

Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT.

- Mức chênh lệch giữa hai khu vực ưu tiên kế tiếp là 1,5 điểm.

 

50

ĐH Ngoại ngữ Tin học TPHCM

 

 

1.500

 

 

Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT.

 

51

ĐH DL Phú Xuân

 

 

1.400

 

 

Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT.

 

52

ĐH DL Văn Hiến

 

 

1.600

 

 

Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT.

 

53

ĐH Văn Lang

 

 

 

 

 

Công nghệ thông tin

A,D1

14.0/14.0

 

 

Kỹ thuật Nhiệt lạnh

A

13.0

 

 

XD Dân dụng &CN

A

13.0

 

 

Kiến trúc

V

21.0 (hệ số)

 

 

CN Quản lý MT

A,B

13.0/15.0

 

 

Công nghệ sinh học

A,B

13.0/15.0

 

 

Tài chính tín dụng

A,D1

14.0/14.0

 

 

Kế toán

A,D1

14.0/14.0

 

 

Quản trị kinh doanh

A,D1

13.0/13.0

 

 

Kinh tế thương mại

A,D1

13.0/13.0

 

 

Du lịch

A,D1,D3

14.0/14.0/14.0

 

 

Quan hệ công chúng

A,D1,C

13.0/13.0/14.0

 

 

Tiếng Anh

D1

17.5 (hệ số)

 

 

Mỹ thuật công nghiệp

H,V

19.5 (hệ số)

 

 

54

ĐH Yersin Đà Lạt

 

 

 

 

 

Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT. Đối với ngành điều dưỡng điểm sàn 17.0; ngành khối V: 20 điểm; khối H: 18.5 điểm

 

55

ĐH KTCN Long An

 

 

1.500

 

 

Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT. Khối V điểm sàn: 13.0

 

56

ĐH KT TC TPHCM

 

 

 

 

 

Quản trị Kinh doanh

A,D1

13.0/13.0

 

 

Kế toán

A,D1

13.0/13.0

 

 

Tài chính ngân hàng

A,D1

13.0/13.0

 

 

Công nghệ TT

A

13.0

 

 

+ Hệ CĐ

 

 

 

 

Mạng máy tính

A

10.0

 

 

57

ĐH Hoa Sen

 

 

 

 

 

Công nghệ thông tin

A,D1,D3

14.0/14.0/14.0

80

 

Mạng máy tính

A,D1,D3

15.0/15.0/15.0

60

 

Quản trị nguồn NL

A,D1,D3

14.0/14.0/14.0

70

 

Marketing

A,D1,D3

14.0/14.0/14.0

30

 

Kế toán

A,D1,D3

14.0/14.0/14.0

40

 

Tài chính Ngân hàng

A,D1,D3

15.0/15.0/15.0

60

 

Tiếng Anh

D1

18.0 (hệ số)

30

 

+ Hệ CĐ

 

 

 

 

Công nghệ thông tin

A,D1,D3

12.0/12.0/12.0

80

 

Mạng máy tính

A,D1,D3

12.0/12.0/12.0

80

 

Quản trị KD

A,D1,D3

12.0/12.0/12.0

60

 

Quản trị VP

A,C, D1,D3

12.0/13.0/12.0/12.0

120

 

Ngoại thương

A,D1,D3

12.0/12.0/12.0

120

 

Kế toán

A,D1,D3

12.0/12.0/12.0

80

 

Quản trị DL-KS

A,D1,D3

12.0/12.0/12.0

80

 

Tiếng Anh

D1

16.0 (hệ số)

80

 

58

ĐH Kiến trúc Đà Nẵng

 

 

1.800

 

 

Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT. Điểm sàn khối V: 17; khối H: 23

 

59

ĐH Phan Châu Trinh

 

 

800

 

 

Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT

 

60

ĐH Quang Trung

 

 

1.700

 

 

Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT

 

61

ĐH CNTT Gia Định

 

 

900

 

 

Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT

 

62

ĐH Quốc tế Sài gòn

 

 

700

 

 

Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT

 

63

ĐH Võ Trường Toản

 

 

500

 

 

Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nguyễn Hùng